FAQs About the word pealed

bóc vỏ

of Peal

reo,hút cần sa,vang,leng keng,ngân,Có thu phí,nứt,kêu leng keng,leng keng,đụng độ

No antonyms found.

peal => tiếng chuông, peaky => nhọn, peakish => nhợt nhạt, peaking => đỉnh, peaked cap => Mũ lưỡi trai,