FAQs About the word peaked cap

Mũ lưỡi trai

a cap with a flat circular top and a visor

No synonyms found.

No antonyms found.

peaked => đạt đến đỉnh cao, peak season => Mùa cao điểm, peak => đỉnh, pea-jacket => Áo khoác, peahen => Gà lôi mái,