Vietnamese Meaning of peag
phí cầu đường
Other Vietnamese words related to phí cầu đường
Nearest Words of peag
- peafowl => Công
- peacock-throne => Ngôi báu con công
- peacock-blue => Xanh da trời
- peacock throne => Ngôi báu chim công
- peacock ore => Quặng 孔雀
- peacock flower fence => Hàng rào hoa đuôi công
- peacock flower => Hoa long đởm
- peacock butterfly => Bướm công
- peacock blue => màu xanh lam công
- peacock => Công
Definitions and Meaning of peag in English
peag (n)
small cylindrical beads made from polished shells and fashioned into strings or belts; used by certain Native American peoples as jewelry or currency
peag (n.)
A kind of aboriginal shell money, or wampum, of the Atlantic coast of the United States; -- originally applied only to polished white cylindrical beads.
FAQs About the word peag
phí cầu đường
small cylindrical beads made from polished shells and fashioned into strings or belts; used by certain Native American peoples as jewelry or currencyA kind of a
Mào,tăng lên,tăng vọt,tích tụ,đánh giá cao,bong bóng,Nụ,xây dựng,mở rộng,Tăng cường
sụp đổ,Giảm,ngã,đổ nhào,nhảy xuống,sự sụt giảm,ngã,Hợp đồng,giảm,giọt
peafowl => Công, peacock-throne => Ngôi báu con công, peacock-blue => Xanh da trời, peacock throne => Ngôi báu chim công, peacock ore => Quặng 孔雀,