Vietnamese Meaning of dinged
móp méo
Other Vietnamese words related to móp méo
Nearest Words of dinged
Definitions and Meaning of dinged in English
dinged (imp. & p. p.)
of Ding
FAQs About the word dinged
móp méo
of Ding
nứt,kêu leng keng,leng keng,đụng độ,leng keng,rối,leng keng,pinged,reo,ngứa ran
khỏi,làm giả,cố định,lành,giúp,được sửa chữa,được vá,tái thiết,Sửa chữa,được sửa chữa
dinge => Ding, dingdong theory => Học thuyết đinh đong, ding-dong => ding-dong, dingdong => Đingdong, dingbat => Đinh,