FAQs About the word tolled

Có thu phí

of Toll

reo,hút cần sa,vang,leng keng,ngân,bóc vỏ,nứt,kêu leng keng,leng keng,đụng độ

No antonyms found.

tollbooth => Trạm thu phí, tollbar => Trạm thu phí, tollage => phí cầu đường, tollable => có thể chịu đựng được, toll taker => người thu phí cầu đường,