FAQs About the word grunted

khịt mũi

of Grunt

lẩm bẩm,lẩm bẩm,lẩm bẩm,nói,thì thầm,lảm bảm,bô bô,thở,buôn chuyện,lẩm bẩm

rõ ràng,phát âm rõ ràng,nói,nói

grunt => tiếng gầm gừ, grungy => bẩn thỉu, grungily => bẩn, grunge => grunge, grundyism => Grundyism,