FAQs About the word grunter

cá mú

a person who grunts, domestic swineOne who, or that which, grunts; specifically, a hog., One of several American marine fishes. See Sea robin, and Grunt, n., 2.

tiếng càu nhàu,lẩm bẩm,lẩm bẩm,tiếng lẩm bẩm,thì thầm,trò chuyện,Thì thầm,thì thầm,tin đồn,líu lo

lười biếng,kẻ trốn tránh,lười biếng,sên,Lười biếng,lười biếng,kẻ lười biếng,lười biếng

grunted => khịt mũi, grunt => tiếng gầm gừ, grungy => bẩn thỉu, grungily => bẩn, grunge => grunge,