Vietnamese Meaning of grunter
cá mú
Other Vietnamese words related to cá mú
Nearest Words of grunter
Definitions and Meaning of grunter in English
grunter (n)
a person who grunts
domestic swine
grunter (n.)
One who, or that which, grunts; specifically, a hog.
One of several American marine fishes. See Sea robin, and Grunt, n., 2.
A hook used in lifting a crucible.
FAQs About the word grunter
cá mú
a person who grunts, domestic swineOne who, or that which, grunts; specifically, a hog., One of several American marine fishes. See Sea robin, and Grunt, n., 2.
tiếng càu nhàu,lẩm bẩm,lẩm bẩm,tiếng lẩm bẩm,thì thầm,trò chuyện,Thì thầm,thì thầm,tin đồn,líu lo
lười biếng,kẻ trốn tránh,lười biếng,sên,Lười biếng,lười biếng,kẻ lười biếng,lười biếng
grunted => khịt mũi, grunt => tiếng gầm gừ, grungy => bẩn thỉu, grungily => bẩn, grunge => grunge,