FAQs About the word puled

kéo

whine, whimper, whine entry 1, whimper

khóc,rên rỉ,kêu be be,kêu meo,rên rỉ,lẩm bẩm,nức nở,kêu cót két,khóc,than phiền

hú,hét,hét lên,hét lên,hét lên,gào khóc,được gọi,(Gầm),kêu,kêu / càu nhàu

puked => nôn, puissances => luỹ thừa, pugs => chó pug, pugnose => mũi tẹt, pugnaciousness => hiếu chiến,