Vietnamese Meaning of pugilists
võ sĩ quyền Anh
Other Vietnamese words related to võ sĩ quyền Anh
Nearest Words of pugilists
Definitions and Meaning of pugilists in English
pugilists
boxer entry 1, a professional boxer, fighter
FAQs About the word pugilists
võ sĩ quyền Anh
boxer entry 1, a professional boxer, fighter
võ sĩ quyền anh,đấu sĩ,đấu sĩ,những võ sĩ đoạt giải,chó pug,hạng gà,cân lông,hạng ruồi,hạng nặng,hạng dưới nặng
No antonyms found.
puffs => bánh su, puffing (up) => phồng lên, pufferies => máy thổi, puffed (up) => phồng lên, puff adders => Rắn lục,