FAQs About the word prizefighters

những võ sĩ đoạt giải

a professional boxer who competes in matches for money prizes

võ sĩ quyền anh,đấu sĩ,đấu sĩ,võ sĩ quyền Anh,chó pug,hạng gà,cân lông,hạng ruồi,hạng nặng,hạng dưới nặng

No antonyms found.

prized => được đánh giá cao, privileging => ban đặc quyền, privileges => đặc quyền, privies => Nhà vệ sinh, privations => thiếu thốn,