Vietnamese Meaning of unmasking

bỏ mặt nạ

Other Vietnamese words related to bỏ mặt nạ

Definitions and Meaning of unmasking in English

Wordnet

unmasking (n)

the exposure of an impostor or a fraud

FAQs About the word unmasking

bỏ mặt nạ

the exposure of an impostor or a fraud

Tiết lộ,khám phá,vạch trần,vạch trần,nói,khám phá,thông báo,để lộ ra,tiết lộ,rò rỉ

Ngụy trang,che giấu,ngụy trang,ẩn giấu,Che giấu,Vỏ bọc,mạng che mặt,bao phủ (một thứ gì đó),bao phủ,che khuất

unmask => tháo mặt nạ, unmasculate => nữ tính, unmartyr => Không phải là tử đạo, unmarry => ly hôn, unmarried woman => Người phụ nữ chưa lập gia đình,