FAQs About the word unmarry

ly hôn

To annul the marriage of; to divorce.

No synonyms found.

No antonyms found.

unmarried woman => Người phụ nữ chưa lập gia đình, unmarried man => Đàn ông chưa kết hôn, unmarried => chưa lập gia đình, unmarred => không tì vết, unmarketable => Không bán được,