Vietnamese Meaning of unmantle
Tháo dỡ
Other Vietnamese words related to Tháo dỡ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unmantle
- unmapped => chưa được lập bản đồ
- unmarked => không đánh dấu
- unmarketable => Không bán được
- unmarred => không tì vết
- unmarried => chưa lập gia đình
- unmarried man => Đàn ông chưa kết hôn
- unmarried woman => Người phụ nữ chưa lập gia đình
- unmarry => ly hôn
- unmartyr => Không phải là tử đạo
- unmasculate => nữ tính
Definitions and Meaning of unmantle in English
unmantle (v. t.)
To divest of a mantle; to uncover.
FAQs About the word unmantle
Tháo dỡ
To divest of a mantle; to uncover.
No synonyms found.
No antonyms found.
unmannerly => vô lễ, unmannered => vô lễ, unmanned => không người lái, unmanly => Không có tính đàn ông, unmanliness => không có tính đàn ông,