Vietnamese Meaning of blanking
xóa trắng
Other Vietnamese words related to xóa trắng
Nearest Words of blanking
Definitions and Meaning of blanking in English
blanking (p. pr. & vb. n.)
of Blank
FAQs About the word blanking
xóa trắng
of Blank
không quan tâm,không để ý,Đang thua,mất tích,bỏ bê,đi ngang qua,lơ mơ,quên,nhìn xuống,vượt
nhớ lại,Ghi nhớ,nhớ,đang nghĩ (về),hồi tưởng (về),ám chỉ (đến),quay về,ghi nhớ,nhắc nhở,Nhớ lại (về)
blanketing => chăn, blanketed => được che phủ, blanket stitch => Đường khâu chăn, blanket mortgage => Thế chấp bao quát, blanket jam => Mứt chăn,