Vietnamese Meaning of blankly

trống rỗng

Other Vietnamese words related to trống rỗng

Definitions and Meaning of blankly in English

Wordnet

blankly (r)

in a blank and uncomprehending manner

Webster

blankly (adv.)

In a blank manner; without expression; vacuously; as, to stare blankly.

Directly; flatly; point blank.

FAQs About the word blankly

trống rỗng

in a blank and uncomprehending mannerIn a blank manner; without expression; vacuously; as, to stare blankly., Directly; flatly; point blank.

mất tiếng vận động,rỗng,bí ẩn,vô cảm,bất động,trống,mơ hồ,không cảm xúc,tách rời,buồn tẻ

hoạt động,còn sống,hoạt hình,sáng,bận,chứng minh,động ,đính hôn,rộng lớn,biểu đạt

blanking => xóa trắng, blanketing => chăn, blanketed => được che phủ, blanket stitch => Đường khâu chăn, blanket mortgage => Thế chấp bao quát,