Vietnamese Meaning of gesticulant
có cử chỉ
Other Vietnamese words related to có cử chỉ
Nearest Words of gesticulant
Definitions and Meaning of gesticulant in English
gesticulant
making gesticulations
FAQs About the word gesticulant
có cử chỉ
making gesticulations
ra dấu,cử chỉ,mang tính cử chỉ,cử chỉ,di động,di chuyển,biểu đạt,có khả năng di chuyển,di động,di động
đông lạnh,bất động,Tĩnh,cố định,còn,bằng gỗ,trống,mất tiếng vận động,không cảm xúc,rỗng
gestes => cử chỉ, germs => vi khuẩn, germproof => Khử trùng, germinates => nảy mầm, germicides => thuốc sát trùng,