FAQs About the word gesticulatory

mang tính cử chỉ

Representing by, or belonging to, gestures.

ra dấu,có cử chỉ,cử chỉ,cử chỉ,di chuyển,chứng minh,biểu đạt,di động,có khả năng di chuyển,di động

đông lạnh,bất động,Tĩnh,cố định,còn,bằng gỗ,trống,mất tiếng vận động,không cảm xúc,rỗng

gesticulator => người ra dấu, gesticulation => Cử chỉ., gesticulating => dùng cử chỉ, gesticulated => làm cử chỉ, gesticulate => ra hiệu,