Vietnamese Meaning of gesticulatory
mang tính cử chỉ
Other Vietnamese words related to mang tính cử chỉ
Nearest Words of gesticulatory
Definitions and Meaning of gesticulatory in English
gesticulatory (a.)
Representing by, or belonging to, gestures.
FAQs About the word gesticulatory
mang tính cử chỉ
Representing by, or belonging to, gestures.
ra dấu,có cử chỉ,cử chỉ,cử chỉ,di chuyển,chứng minh,biểu đạt,di động,có khả năng di chuyển,di động
đông lạnh,bất động,Tĩnh,cố định,còn,bằng gỗ,trống,mất tiếng vận động,không cảm xúc,rỗng
gesticulator => người ra dấu, gesticulation => Cử chỉ., gesticulating => dùng cử chỉ, gesticulated => làm cử chỉ, gesticulate => ra hiệu,