FAQs About the word gesturing

ra hiệu

of Gesture

ra dấu,vẫy,vẫy gọi,phát tín hiệu,ra hiệu,tư vấn,suy yếu,dùng cử chỉ,Thông báo,nhại

No antonyms found.

gesturement => cử chỉ, gestureless => không cử chỉ, gestured => ra hiệu, gesture => cử chỉ, gestural => cử chỉ,