FAQs About the word get ahead

tiến lên

obtain advantages, such as points, etc.

: đến,Cắt nó đi,phát triển mạnh,đến một nơi nào đó,tới đó,bù đắp,làm,đạt,thành công,phát triển

Cuộc đấu tranh,Cá bơn

get across => đưa tới, get about => đi lại, get a whiff => ngửi thấy, get a noseful => ngửi, get a look => nhìn,