FAQs About the word gesticulate

ra hiệu

show, express or direct through movementTo make gestures or motions, as in speaking; to use postures., To represent by gesture; to act.

cử chỉ,gật đầu,sóng,diễn viên câm,chuyển động,kịch câm,Biển báo,Tín hiệu,quen biết,tư vấn

No antonyms found.

gestic => ra dấu, gestatory => mang thai, gestational age => tuổi thai, gestational => thai nghén, gestation period => thời gian mang thai,