Vietnamese Meaning of blanked
trống rỗng
Other Vietnamese words related to trống rỗng
Nearest Words of blanked
Definitions and Meaning of blanked in English
blanked (imp. & p. p.)
of Blank
FAQs About the word blanked
trống rỗng
of Blank
mất,bị bỏ lỡ,bị bỏ bê,bỏ qua,quên,bị bỏ qua,vượt qua,coi thường,(slurred (over),quên
Thu hồi,ghi nhớ lại,nhớ,suy nghĩ (của),nhớ lại (về),nhớ lại,quay trở lại (với),nghe (cái gì đó),tinh thần,nhắc nhở
blank verse => thể thơ tự do, blank space => không gian trống, blank shell => đạn không đầu, blank out => mất đi, blank endorsement => Ký hậu chuyển nhượng để trống,