Vietnamese Meaning of blank space
không gian trống
Other Vietnamese words related to không gian trống
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of blank space
Definitions and Meaning of blank space in English
blank space (n)
a blank area
FAQs About the word blank space
không gian trống
a blank area
No synonyms found.
No antonyms found.
blank shell => đạn không đầu, blank out => mất đi, blank endorsement => Ký hậu chuyển nhượng để trống, blank cheque => Séc trống, blank check => Séc rỗng,