Vietnamese Meaning of blandishing
nịnh nọt
Other Vietnamese words related to nịnh nọt
Nearest Words of blandishing
Definitions and Meaning of blandishing in English
blandishing (p. pr. & vb. n.)
of Blandish
FAQs About the word blandishing
nịnh nọt
of Blandish
thuyết phục,ăn xin,blarneying,nịnh nọt,hấp dẫn,hấp dẫn,nói chuyện,nịnh nọt,Nói lời đường mật,khẩn trương
khó chịu,bắt nạt,quấy rối,đe dọa,khó chịu,quấy rối,trêu ghẹo,doạ nạt,xe ủi đất,cưỡng ép
blandisher => Kẻ nịnh nọt, blandished => nịnh nọt, blandish => Nịnh nọt, blandise => nịnh bợ, blandiloquous => nịnh hót,