Vietnamese Meaning of sweet-talking
Nói lời đường mật
Other Vietnamese words related to Nói lời đường mật
Nearest Words of sweet-talking
Definitions and Meaning of sweet-talking in English
sweet-talking
flattery, cajole, coax, to use flattery
FAQs About the word sweet-talking
Nói lời đường mật
flattery, cajole, coax, to use flattery
thuyết phục,nịnh nọt,nịnh nọt,hấp dẫn,hấp dẫn,nịnh nọt,tán tỉnh,người trưởng thành,ăn xin,nài nỉ
khó chịu,quấy rối,đe dọa,khó chịu,quấy rối,trêu ghẹo,doạ nạt,xe ủi đất,bắt nạt,cưỡng ép
sweet-talked => ngọt ngào, sweets => đồ ngọt, sweetmeats => Kẹo, sweeties => kẹo, sweetie pies => Bánh mật,