FAQs About the word blandiloquence

lời nịnh nọt

Mild, flattering speech.

No synonyms found.

No antonyms found.

blandfordia => Blandfordia, blandation => nịnh hót, bland diet => Chế độ ăn nhạt, bland => Nhạt nhẽo, blancmanger => Blancmange,