Vietnamese Meaning of blanching
chần
Other Vietnamese words related to chần
Nearest Words of blanching
Definitions and Meaning of blanching in English
blanching (p. pr. & vb. n.)
of Blanch
FAQs About the word blanching
chần
of Blanch
tẩy trắng,phai,sáng,nhàm chán,nhợt,Làm trắng,khử màu,trụng,lấy sáng,lớp phủ đường
sự đen,sự tối đi,sự đào sâu,sự đổi màu,đổ bóng,vệt,kiểm tra,Tô màu,lốm đốm,bôi
blanchimeter => máy đo độ trắng, blancher => Chần, blanched => Trụng, blanchard lathe => Máy tiện Blanchard, blanch holding => Trụng,