Vietnamese Meaning of transmogrifying
biến hình
Other Vietnamese words related to biến hình
- làm biến dạng
- làm mất hình hài
- bóp méo
- đột biến
- định nghĩa lại
- Thiết kế lại
- tái cơ cấu
- tái chế
- làm lại
- cải tạo
- sửa lại
- điều chỉnh
- thay đổi
- biến đổi
- Sửa đổi
- đúc lại
- làm lại
- tái sinh
- thay thế
- cải tạo
- sửa đổi
- thay thế
- thay thế
- biến hình
- chuyển đổi
- hoán đổi
- thay đổi
- thuật giả kim
- chuyển đổi
- thay thế
- hoán vị
- biến đổi bản thể
Nearest Words of transmogrifying
Definitions and Meaning of transmogrifying in English
transmogrifying
to change or alter greatly and often with grotesque or humorous effect, to become transmogrified
FAQs About the word transmogrifying
biến hình
to change or alter greatly and often with grotesque or humorous effect, to become transmogrified
làm biến dạng,làm mất hình hài,bóp méo,đột biến,định nghĩa lại,Thiết kế lại,tái cơ cấu,tái chế,làm lại,cải tạo
No antonyms found.
transmogrified => biến đổi, transmits => truyền phát, translations => bản dịch, translating (into) => dịch (sang), translates (into) => Dịch (sang/thành),