Vietnamese Meaning of transparentized
trong suốt
Other Vietnamese words related to trong suốt
Nearest Words of transparentized
- transmutes => chuyển hóa
- transmutations => biến đổi
- transmogrifying => biến hình
- transmogrified => biến đổi
- transmits => truyền phát
- translations => bản dịch
- translating (into) => dịch (sang)
- translates (into) => Dịch (sang/thành)
- translated (into) => đã dịch sang (sang)
- translate (into) => Dịch (sang)
Definitions and Meaning of transparentized in English
transparentized
to make transparent or more nearly transparent
FAQs About the word transparentized
trong suốt
to make transparent or more nearly transparent
trong suốt,Rõ ràng,trong mờ,Bán trong suốt,trong suốt,trong suốt,Không màu,Trong vắt,trong như thủy tinh,chất lỏng
có mây,có màu,tối,Láng men,đục,đậm đặc,sương mù,có sương mù,sương mù,lầy lội
transmutes => chuyển hóa, transmutations => biến đổi, transmogrifying => biến hình, transmogrified => biến đổi, transmits => truyền phát,