FAQs About the word valuate

thẩm định

evaluate or estimate the nature, quality, ability, extent, or significance of

đánh giá,đánh giá,ước tính,đánh giá,Giá trị,phân tích,Dự đoán,giá,bộ,phán quyết

No antonyms found.

valuably => quí báu, valuableness => giá trị, valuable => có giá trị, valse => valse, valsartan => Valsartan,