Vietnamese Meaning of valuably
quí báu
Other Vietnamese words related to quí báu
Nearest Words of valuably
- valuate => thẩm định
- valuation => Đánh giá
- valuation account => Tài khoản đánh giá
- valuation reserve => Dự phòng đánh giá
- valuator => người định giá
- value => Giá trị
- value judgement => Phán đoán giá trị
- value judgment => giá trị phán đoán
- value orientation => Định hướng giá trị
- value statement => tuyên bố giá trị
Definitions and Meaning of valuably in English
valuably (adv.)
So as to be of value.
FAQs About the word valuably
quí báu
So as to be of value.
đắt,đắt,quý giá,cao cấp,yêu,xa hoa,cao,cao cấp,vô giá,sang trọng
rẻ,rẻ,vừa phải,hợp lý,vô giá trị,vô giá trị,giảm giá
valuableness => giá trị, valuable => có giá trị, valse => valse, valsartan => Valsartan, valsalvian => Valsalva,