Vietnamese Meaning of valuator
người định giá
Other Vietnamese words related to người định giá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of valuator
- value => Giá trị
- value judgement => Phán đoán giá trị
- value judgment => giá trị phán đoán
- value orientation => Định hướng giá trị
- value statement => tuyên bố giá trị
- value-added tax => thuế giá trị gia tăng (VAT)
- valued => được đánh giá cao
- valued policy => Bảo hiểm định giá
- valued-policy law => Luật hợp đồng bảo hiểm có giá trị
- valueless => vô giá trị
Definitions and Meaning of valuator in English
valuator (n)
one who estimates officially the worth or value or quality of things
valuator (n.)
One who assesses, or sets a value on, anything; an appraiser.
FAQs About the word valuator
người định giá
one who estimates officially the worth or value or quality of thingsOne who assesses, or sets a value on, anything; an appraiser.
No synonyms found.
No antonyms found.
valuation reserve => Dự phòng đánh giá, valuation account => Tài khoản đánh giá, valuation => Đánh giá, valuate => thẩm định, valuably => quí báu,