FAQs About the word valuator

người định giá

one who estimates officially the worth or value or quality of thingsOne who assesses, or sets a value on, anything; an appraiser.

No synonyms found.

No antonyms found.

valuation reserve => Dự phòng đánh giá, valuation account => Tài khoản đánh giá, valuation => Đánh giá, valuate => thẩm định, valuably => quí báu,