Vietnamese Meaning of valuation reserve
Dự phòng đánh giá
Other Vietnamese words related to Dự phòng đánh giá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of valuation reserve
- valuator => người định giá
- value => Giá trị
- value judgement => Phán đoán giá trị
- value judgment => giá trị phán đoán
- value orientation => Định hướng giá trị
- value statement => tuyên bố giá trị
- value-added tax => thuế giá trị gia tăng (VAT)
- valued => được đánh giá cao
- valued policy => Bảo hiểm định giá
- valued-policy law => Luật hợp đồng bảo hiểm có giá trị
Definitions and Meaning of valuation reserve in English
valuation reserve (n)
a reserve fund created by a charge against profits in order to provide for changes in the value of a company's assets
FAQs About the word valuation reserve
Dự phòng đánh giá
a reserve fund created by a charge against profits in order to provide for changes in the value of a company's assets
No synonyms found.
No antonyms found.
valuation account => Tài khoản đánh giá, valuation => Đánh giá, valuate => thẩm định, valuably => quí báu, valuableness => giá trị,