Vietnamese Meaning of filmmaking
Làm phim
Other Vietnamese words related to Làm phim
Nearest Words of filmmaking
Definitions and Meaning of filmmaking in English
filmmaking
the making of motion pictures
FAQs About the word filmmaking
Làm phim
the making of motion pictures
phim ảnh,phim,rạp chiếu phim,Hollywood,làm phim,bức tranh,màn hình,màn hình rộng,Bollywood,thế giới điện ảnh
No antonyms found.
filmland => thế giới điện ảnh, fills the bill => đáp ứng hóa đơn, fills (in) => điền (vào), fills => làm đầy, fillips => fillips,