Vietnamese Meaning of reference grid
lưới tham chiếu
Other Vietnamese words related to lưới tham chiếu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of reference grid
- reference manual => Sách hướng dẫn tham khảo
- reference point => điểm tham chiếu
- reference system => hệ quy chiếu
- reference work => Sách tham khảo
- referenced => tham chiếu
- referendary => chủ nhiệm phiên trưng cầu ý dân
- referendum => trưng cầu dân ý
- referent => chỉ thị
- referential => tham chiếu
- referment => Lên men trở lại
Definitions and Meaning of reference grid in English
reference grid (n)
a pattern of horizontal and vertical lines that provide coordinates for locating points on an image or a map
FAQs About the word reference grid
lưới tham chiếu
a pattern of horizontal and vertical lines that provide coordinates for locating points on an image or a map
No synonyms found.
No antonyms found.
reference frame => Khung tham chiếu, reference book => Sách tham khảo, reference => tài liệu tham khảo, refereeing => trọng tài, referee => Trọng tài,