Vietnamese Meaning of archaistic

cổ hủ

Other Vietnamese words related to cổ hủ

Definitions and Meaning of archaistic in English

Wordnet

archaistic (a)

imitative of an archaic style or manner

Webster

archaistic (a.)

Like, or imitative of, anything archaic; pertaining to an archaism.

FAQs About the word archaistic

cổ hủ

imitative of an archaic style or mannerLike, or imitative of, anything archaic; pertaining to an archaism.

lỗi thời,cổ xưa,lỗi thời,thời trung cổ,trung cổ,lỗi thời.,lão hóa,Cổ xưa,lão hóa,cổ

Đương đại,hiện đại,mới,gần đây,Trẻ,hiện tại,tươi,mới nhất,tiểu thuyết,hiện tại

archaist => Nhà cổ ngữ, archaism => từ cổ, archaise => Cổ kính, archaicism => từ cổ, archaical => cổ,