FAQs About the word archbutler

tổng quản tiệc

A chief butler; -- an officer of the German empire.

No synonyms found.

No antonyms found.

archbishopric => Tổng giáo phận, archbishop => tổng giám mục, archangelical => tổng lãnh thiên thần, archangelic => Tổng lãnh thiên sứ, archangel => Tổng lãnh thiên thần,