Vietnamese Meaning of archbutler
tổng quản tiệc
Other Vietnamese words related to tổng quản tiệc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of archbutler
- archchamberlain => quan đại thái giám
- archchancellor => Tổng pháp sư
- archchemic => hóa học gia chính
- archdeacon => Tổng phó tế
- archdeaconry => Tổng phó tế
- archdeaconship => Tổng giáo phận
- archdiocesan => tổng giáo phận
- archdiocese => Tổng giáo phận
- archducal => tôn nghiêm
- archduchess => nữ đại công tước
Definitions and Meaning of archbutler in English
archbutler (n.)
A chief butler; -- an officer of the German empire.
FAQs About the word archbutler
tổng quản tiệc
A chief butler; -- an officer of the German empire.
No synonyms found.
No antonyms found.
archbishopric => Tổng giáo phận, archbishop => tổng giám mục, archangelical => tổng lãnh thiên thần, archangelic => Tổng lãnh thiên sứ, archangel => Tổng lãnh thiên thần,