Vietnamese Meaning of archchemic
hóa học gia chính
Other Vietnamese words related to hóa học gia chính
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of archchemic
- archchancellor => Tổng pháp sư
- archchamberlain => quan đại thái giám
- archbutler => tổng quản tiệc
- archbishopric => Tổng giáo phận
- archbishop => tổng giám mục
- archangelical => tổng lãnh thiên thần
- archangelic => Tổng lãnh thiên sứ
- archangel => Tổng lãnh thiên thần
- archaizing => có tính cổ
- archaized => được cổ hóa
Definitions and Meaning of archchemic in English
archchemic (a.)
Of supreme chemical powers.
FAQs About the word archchemic
hóa học gia chính
Of supreme chemical powers.
No synonyms found.
No antonyms found.
archchancellor => Tổng pháp sư, archchamberlain => quan đại thái giám, archbutler => tổng quản tiệc, archbishopric => Tổng giáo phận, archbishop => tổng giám mục,