Vietnamese Meaning of archaizing
có tính cổ
Other Vietnamese words related to có tính cổ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of archaizing
- archangel => Tổng lãnh thiên thần
- archangelic => Tổng lãnh thiên sứ
- archangelical => tổng lãnh thiên thần
- archbishop => tổng giám mục
- archbishopric => Tổng giáo phận
- archbutler => tổng quản tiệc
- archchamberlain => quan đại thái giám
- archchancellor => Tổng pháp sư
- archchemic => hóa học gia chính
- archdeacon => Tổng phó tế
Definitions and Meaning of archaizing in English
archaizing (p. pr. & vb. n.)
of Archaize
FAQs About the word archaizing
có tính cổ
of Archaize
No synonyms found.
No antonyms found.
archaized => được cổ hóa, archaize => cổ xưa, archaistic => cổ hủ, archaist => Nhà cổ ngữ, archaism => từ cổ,