Vietnamese Meaning of archaeozoic aeon
Liên đại Cổ sinh
Other Vietnamese words related to Liên đại Cổ sinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of archaeozoic aeon
- archaeozoic => Thạc cổ
- archaeostomatous => archeostom
- archaeornithes => Archaeornithes
- archaeornis => Cổ điểu
- archaeopteryx lithographica => Khủng long có lông Archaeopteryx lithographica
- archaeopteryx => Khủng long có lông vũ
- archaeology => Khảo cổ học
- archaeologist => nhà khảo cổ học
- archaeological => khảo cổ học
- archaeologic => khảo cổ học
Definitions and Meaning of archaeozoic aeon in English
archaeozoic aeon (n)
the time from 3,800 million years to 2,500 million years ago; earth's crust formed; unicellular organisms are earliest forms of life
FAQs About the word archaeozoic aeon
Liên đại Cổ sinh
the time from 3,800 million years to 2,500 million years ago; earth's crust formed; unicellular organisms are earliest forms of life
No synonyms found.
No antonyms found.
archaeozoic => Thạc cổ, archaeostomatous => archeostom, archaeornithes => Archaeornithes, archaeornis => Cổ điểu, archaeopteryx lithographica => Khủng long có lông Archaeopteryx lithographica,