Vietnamese Meaning of archaeopteryx lithographica
Khủng long có lông Archaeopteryx lithographica
Other Vietnamese words related to Khủng long có lông Archaeopteryx lithographica
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of archaeopteryx lithographica
- archaeopteryx => Khủng long có lông vũ
- archaeology => Khảo cổ học
- archaeologist => nhà khảo cổ học
- archaeological => khảo cổ học
- archaeologic => khảo cổ học
- archaeologian => Nhà khảo cổ học
- archaeolithic => cổ đại thạch
- archaeography => Khảo cổ học
- archaeobacteria => Khảo cổ vi khuẩn
- archaebacterium => Khởi thủy khuẩn
Definitions and Meaning of archaeopteryx lithographica in English
archaeopteryx lithographica (n)
extinct primitive toothed bird of the Jurassic period having a long feathered tail and hollow bones; usually considered the most primitive of all birds
FAQs About the word archaeopteryx lithographica
Khủng long có lông Archaeopteryx lithographica
extinct primitive toothed bird of the Jurassic period having a long feathered tail and hollow bones; usually considered the most primitive of all birds
No synonyms found.
No antonyms found.
archaeopteryx => Khủng long có lông vũ, archaeology => Khảo cổ học, archaeologist => nhà khảo cổ học, archaeological => khảo cổ học, archaeologic => khảo cổ học,