Vietnamese Meaning of archaeologist
nhà khảo cổ học
Other Vietnamese words related to nhà khảo cổ học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of archaeologist
- archaeological => khảo cổ học
- archaeologic => khảo cổ học
- archaeologian => Nhà khảo cổ học
- archaeolithic => cổ đại thạch
- archaeography => Khảo cổ học
- archaeobacteria => Khảo cổ vi khuẩn
- archaebacterium => Khởi thủy khuẩn
- archaebacteria => Khởi cổ khuẩn
- archaean => Nguyên cổ
- arch support => Giúp hỗ trợ vòm bàn chân
- archaeology => Khảo cổ học
- archaeopteryx => Khủng long có lông vũ
- archaeopteryx lithographica => Khủng long có lông Archaeopteryx lithographica
- archaeornis => Cổ điểu
- archaeornithes => Archaeornithes
- archaeostomatous => archeostom
- archaeozoic => Thạc cổ
- archaeozoic aeon => Liên đại Cổ sinh
- archaic => cổ xưa
- archaical => cổ
Definitions and Meaning of archaeologist in English
archaeologist (n)
an anthropologist who studies prehistoric people and their culture
archaeologist (n.)
One versed in archaeology; an antiquary.
FAQs About the word archaeologist
nhà khảo cổ học
an anthropologist who studies prehistoric people and their cultureOne versed in archaeology; an antiquary.
No synonyms found.
No antonyms found.
archaeological => khảo cổ học, archaeologic => khảo cổ học, archaeologian => Nhà khảo cổ học, archaeolithic => cổ đại thạch, archaeography => Khảo cổ học,