Vietnamese Meaning of arch support
Giúp hỗ trợ vòm bàn chân
Other Vietnamese words related to Giúp hỗ trợ vòm bàn chân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of arch support
- archaean => Nguyên cổ
- archaebacteria => Khởi cổ khuẩn
- archaebacterium => Khởi thủy khuẩn
- archaeobacteria => Khảo cổ vi khuẩn
- archaeography => Khảo cổ học
- archaeolithic => cổ đại thạch
- archaeologian => Nhà khảo cổ học
- archaeologic => khảo cổ học
- archaeological => khảo cổ học
- archaeologist => nhà khảo cổ học
Definitions and Meaning of arch support in English
arch support (n)
a support for the arch of the foot
FAQs About the word arch support
Giúp hỗ trợ vòm bàn chân
a support for the arch of the foot
No synonyms found.
No antonyms found.
arch stone => đá vòm, arch over => vòm trên, arch brick => Gạch cong, arch- => giám mục, arch => Vòm,