Vietnamese Meaning of archangelical
tổng lãnh thiên thần
Other Vietnamese words related to tổng lãnh thiên thần
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of archangelical
- archbishop => tổng giám mục
- archbishopric => Tổng giáo phận
- archbutler => tổng quản tiệc
- archchamberlain => quan đại thái giám
- archchancellor => Tổng pháp sư
- archchemic => hóa học gia chính
- archdeacon => Tổng phó tế
- archdeaconry => Tổng phó tế
- archdeaconship => Tổng giáo phận
- archdiocesan => tổng giáo phận
Definitions and Meaning of archangelical in English
archangelical (a)
of or relating to or resembling archangels
FAQs About the word archangelical
tổng lãnh thiên thần
of or relating to or resembling archangels
No synonyms found.
No antonyms found.
archangelic => Tổng lãnh thiên sứ, archangel => Tổng lãnh thiên thần, archaizing => có tính cổ, archaized => được cổ hóa, archaize => cổ xưa,