Vietnamese Meaning of times square
Quảng trường Thời đại
Other Vietnamese words related to Quảng trường Thời đại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of times square
- timesaving => tiết kiệm thời gian
- time-scale factor => hệ số thang thời gian
- timeserver => Kẻ nịnh hót
- timeserving => cơ hội
- time-switch => công tắc hẹn giờ
- timetable => Lịch trình
- time-table => Thời khóa biểu (thời khóa biểu)
- time-tested => đã được thời gian kiểm chứng
- timework => thời gian làm việc
- timeworn => cũ kĩ
Definitions and Meaning of times square in English
times square (n)
the area of Manhattan around the intersection of Broadway and Seventh Avenue; heart of the New York theater district; site of annual celebration of New Year's
FAQs About the word times square
Quảng trường Thời đại
the area of Manhattan around the intersection of Broadway and Seventh Avenue; heart of the New York theater district; site of annual celebration of New Year's
No synonyms found.
No antonyms found.
times => lần, time-release => giải phóng chậm, timer => hẹn giờ, timepleaser => Kẻ giết thời gian, timepiece => Đồng hồ,