Vietnamese Meaning of time-out
tạm nghỉ
Other Vietnamese words related to tạm nghỉ
Nearest Words of time-out
- timeous => kịp thời
- timenoguy => Timenoguy
- time-motion study => Nghiên cứu thời gian và động tác
- timely => kịp thời
- timeling => Dòng thời gian
- timeliness => đúng thời hạn
- timeline => Mốc thời gian
- timelessness => tính bất biến thời gian
- timelessly => trường tồn
- timeless existence => sự tồn tại vượt thời gian
Definitions and Meaning of time-out in English
FAQs About the word time-out
tạm nghỉ
Phá vỡ,thời gian chết,sa thải,sự bình lặng,tạm dừng,mùa đông,Hơi thở,hít thở,sự ngắt quãng,giờ ra chơi
No antonyms found.
timeous => kịp thời, timenoguy => Timenoguy, time-motion study => Nghiên cứu thời gian và động tác, timely => kịp thời, timeling => Dòng thời gian,