Vietnamese Meaning of timeling
Dòng thời gian
Other Vietnamese words related to Dòng thời gian
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of timeling
- timeliness => đúng thời hạn
- timeline => Mốc thời gian
- timelessness => tính bất biến thời gian
- timelessly => trường tồn
- timeless existence => sự tồn tại vượt thời gian
- timeless => vượt thời gian
- timekeeping => ghi thời gian
- timekeeper => thủ thời gian
- time-honoured => lâu đời
- time-honored => được tôn trọng theo thời gian
Definitions and Meaning of timeling in English
timeling (n.)
A timeserver.
FAQs About the word timeling
Dòng thời gian
A timeserver.
No synonyms found.
No antonyms found.
timeliness => đúng thời hạn, timeline => Mốc thời gian, timelessness => tính bất biến thời gian, timelessly => trường tồn, timeless existence => sự tồn tại vượt thời gian,