FAQs About the word unprudential

thiếu tính toán

Imprudent.

No synonyms found.

No antonyms found.

unprudent => thiếu thận trọng, unprudence => thiếu thận trọng, unprovoking => không khiêu khích, unprovoked => Không bị khiêu khích, unprovocative => không khiêu khích,