Vietnamese Meaning of unpurified
Không tinh khiết
Other Vietnamese words related to Không tinh khiết
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unpurified
- unpure => không trong sạch
- unpunished => không bị trừng phạt
- unpunctual => không đúng giờ
- unpucker => thư giãn
- unpublished => chưa được xuất bản
- unpublishable => Không thể xuất bản
- unprudential => thiếu tính toán
- unprudent => thiếu thận trọng
- unprudence => thiếu thận trọng
- unprovoking => không khiêu khích
Definitions and Meaning of unpurified in English
unpurified (s)
not made pure
FAQs About the word unpurified
Không tinh khiết
not made pure
No synonyms found.
No antonyms found.
unpure => không trong sạch, unpunished => không bị trừng phạt, unpunctual => không đúng giờ, unpucker => thư giãn, unpublished => chưa được xuất bản,