Vietnamese Meaning of unpursed
không cong
Other Vietnamese words related to không cong
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unpursed
- unpurified => Không tinh khiết
- unpure => không trong sạch
- unpunished => không bị trừng phạt
- unpunctual => không đúng giờ
- unpucker => thư giãn
- unpublished => chưa được xuất bản
- unpublishable => Không thể xuất bản
- unprudential => thiếu tính toán
- unprudent => thiếu thận trọng
- unprudence => thiếu thận trọng
- unq => không rõ
- unqualified => không đủ điều kiện
- unqualifiedly => vô điều kiện
- unqualify => không đủ tiêu chuẩn
- unqualitied => thiếu chuyên môn
- unqueen => nữ hoàng
- unquenchable => Không thể dập tắt
- unquestionability => không phải nghi ngờ
- unquestionable => không thể nghi ngờ
- unquestionableness => không thể nghi ngờ
Definitions and Meaning of unpursed in English
unpursed (a.)
Robbed of a purse, or of money.
Taken from the purse; expended.
FAQs About the word unpursed
không cong
Robbed of a purse, or of money., Taken from the purse; expended.
No synonyms found.
No antonyms found.
unpurified => Không tinh khiết, unpure => không trong sạch, unpunished => không bị trừng phạt, unpunctual => không đúng giờ, unpucker => thư giãn,