Vietnamese Meaning of unqualifiedly

vô điều kiện

Other Vietnamese words related to vô điều kiện

Definitions and Meaning of unqualifiedly in English

Wordnet

unqualifiedly (r)

without qualification or limitation

FAQs About the word unqualifiedly

vô điều kiện

without qualification or limitation

chắc chắn,theo nhóm,lạnh,hoàn toàn,hoàn toàn,hoàn toàn,hoàn toàn,đơn giản,khá,hoàn toàn

chỉ,nửa,giữa chừng,hầu như không,chỉ,một phần,một phần,hiếm khi,không hoàn toàn,bên lề

unqualified => không đủ điều kiện, unq => không rõ, unpursed => không cong, unpurified => Không tinh khiết, unpure => không trong sạch,